Bạn muốn đăng ký 4G Vinaphone nhưng chưa biết nên chọn gói cước nào? Thì trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn bạn cách đăng ký các gói cước 4G Vinaphone theo ngày ngày/tháng.
Gói cước 4G Vinaphone theo giờ
Gói Cước |
Đăng ký qua SMS |
Giá gói |
Data tốc độ cao |
Hạn dùng |
H5 |
DK H5 gửi 888 |
5.000đ |
2GB |
2 giờ tính từ lúc đăng ký |
H10 |
DK H10 gửi 888 |
10.000đ |
5GB |
2 giờ tính từ lúc đăng ký |
Gói cước 4G Vinaphone dùng 1 ngày (24h)
Gói Cước |
Đăng ký qua SMS |
Giá gói |
Data tốc độ cao |
Hạn dùng |
D7 |
DK D7 gửi 888 |
7.000đ |
1,2 GB |
Đến 24h cùng ngày |
D2 |
DK D2 gửi 1543 |
10.000đ |
2GB |
Đến 24h cùng ngày |
D5 |
DK D5 gửi 888 |
5.000đ |
1GB |
Đến 24h cùng ngày |
D15 |
DK D15 gửi 888 |
15.000đ |
5GB |
Đến 24h cùng ngày |
Gói 4G theo ngày ưu đãi thoại + data |
VD2K |
DK1 VD2K gửi 1543 |
2.000đ |
1GB + miễn phí cuộc gói dưới 10 phút |
1 ngày |
VD25K |
DK1 VD25K gửi 1543 |
2.500đ |
1GB + miễn phí cuộc gọi dưới 10 phút |
1 ngày |
VD10 |
DK1 VD10 gửi 1543 |
1.500đ |
100MB + 10 phút nội mạng |
1 ngày |
VD2 |
DK1 VD2 gửi 1543 |
2.000đ |
500MB + 10 phút nội mạng |
1 ngày |
Gói cước 4G Vinaphone dùng 3 ngày, 7 ngày
Gói Cước |
Đăng ký qua SMS |
Giá gói |
Data tốc độ cao |
Hạn dùng |
D3 |
DK D3 gửi 888 |
15.000đ |
3GB |
3 ngày tính từ lúc đăng ký |
DT30 |
DK1 DT30 gửi 1543 |
30,000đ |
7GB |
7 ngày từ lúc đăng ký |
DT20 |
DK1 DT20 gửi 1543 |
20,000đ |
1GB |
7 ngày từ lúc đăng ký |
Các gói tháng:
Gói Cước |
Đăng ký qua SMS |
Giá gói |
Data tốc độ cao |
Ưu đãi giải trí |
Cước vượt gói |
Hạn dùng |
BIG70 |
DK1 S79 gửi 1543 |
70.000đ |
4,8 GB |
Free data khi truy cập ứng dụng MyTV |
Tự động ngắt kết nối khi hết dung lượng |
30 ngày |
BIG90 |
DK1 S199 gửi 1543 |
90.000đ |
7GB |
BIG120 |
DK1 S299 gửi 1543 |
120.000đ |
12 GB |
BIG200 |
DK1 S299 gửi 1543 |
200.000đ |
22 GB |
BIG120 |
DK1 S299 gửi 1543 |
300.000đ |
36 GB |
Các gói chu kỳ dài:
Gói Cước |
Đăng ký qua SMS |
Giá gói |
Data tốc độ cao |
Hạn dùng |
Ưu đãi giải trí |
Cước vượt gói |
6TBIG70 |
DK1 S79 gửi 1543 |
350.000đ |
4,8GB X 6 |
180 ngày |
Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, chùm phim truyện, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. |
Tự động ngắt kết nối khi hết dung lượng |
6TBIG90 |
DK1 6TBIG90 gửi 1543 |
450.000đ |
7GB X 6 |
180 ngày |
6TBIG120 |
DK1 6TBIG120 gửi 1543 |
600.000đ |
12GB X 6 |
180 ngày |
6TBIG200 |
DK1 6TBIG200 gửi 1543 |
1.000,000đ |
22GB X 6 |
180 ngày |
6TBIG300 |
DK1 6TBIG300 gửi 1543 |
1.500.000đ |
36GB X 6 |
180 ngày |
12TBIG70 |
DK1 12TBIG70 gửi 1543 |
700.000đ |
4,8GB X 12 |
360 ngày |
12TBIG90 |
DK1 12TBIG90 gửi 1543 |
900.000đ |
7GB X 12 |
360 ngày |
12TBIG120 |
DK1 12TBIG120 gửi 1543 |
1.200.000đ |
12GB X 12 |
360 ngày |
12TBIG200 |
DK1 12TBIG200 gửi 1543 |
2.000.000đ |
22GB X 12 |
360 ngày |
12TBIG300 |
DK1 13TBIG300 gửi 1543 |
3000.000đ |
30GB x 12 |
360 ngày |
Bảng giá các gói cước 4G Vinaphone giới hạn dung lượng:
Gói SPEED |
Đăng ký qua SMS |
Data tốc độ cao |
Ưu đãi phút gọi + tin nhắn |
Giá gói |
Hạn dùng |
Speed79 |
DK1 S79 gửi 1543 |
2GB |
Tặng 30 phút gọi nội mạng Vinaphone, cố định VNPT và 30 tin nhắn nội mạng |
79.00đ/tháng |
30 ngày đối với thuê bao trả trước và đến ngày 30 đối với thuê bao trả sau |
Speed199 |
DK1 S199 gửi 1543 |
6GB |
199.000đ/tháng |
Speed299 |
DK1 S299 gửi 1543 |
10GB |
299.000đ/tháng |